Có 2 kết quả:
八宝眼药 bā bǎo yǎn yào ㄅㄚ ㄅㄠˇ ㄧㄢˇ ㄧㄠˋ • 八寶眼藥 bā bǎo yǎn yào ㄅㄚ ㄅㄠˇ ㄧㄢˇ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eight-jewel eye ointment (TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eight-jewel eye ointment (TCM)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0